Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réchauffer


[se réchauffer]
tự động từ
sưởi ấm
Se réchauffer devant la cheminée
sưởi ấm trước lò sưởi
nóng lên
Le temps se réchauffe
trá»i nóng lên



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.